Characters remaining: 500/500
Translation

non nớt

Academic
Friendly

Từ "non nớt" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một trạng thái chưa hoàn thiện hoặc chưa trưởng thành. hai nghĩa chính của từ này:

dụ sử dụng:
  • Sử dụng cơ bản:

    • "Những bông hoa này còn non nớt, chưa nở hết."
    • "Trẻ emđộ tuổi này thường rất non nớt về mặt cảm xúc."
  • Sử dụng nâng cao:

    • " đã nhiều kinh nghiệm, nhưng trong lĩnh vực này, anh vẫn cảm thấy mình còn non nớt."
    • "Bài thơ của ấy tuy đẹp nhưng còn non nớt, cần thêm thời gian để trưởng thành hơn."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Non": Chỉ trạng thái chưa trưởng thành, còn nhỏ.
  • "Nớt": Kết hợp với "non", nhấn mạnh tính chưa đầy đủ, chưa phát triển.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Non": Chỉ sự nhỏ bé, chưa trưởng thành.
  • "Thơ ngây": Chỉ sự trong sáng, chưa bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài, có thể dùng để miêu tả sự ngây thơ của trẻ nhỏ.
Từ liên quan:
  • "Trưởng thành": Trái ngược với "non nớt", chỉ trạng thái đã phát triển hoàn chỉnh.
  • "Chín chắn": Cũng trái ngược với "non nớt", chỉ sự khôn ngoan, nhiều kinh nghiệm.
  1. t. 1. Chưa đủ lớn: Lứa mèo còn non nớt, còn mẹ chưa nuôi được bằng cơm. 2. Còn thấp so với mức trung bình: Nét vẽ non nớt.

Comments and discussion on the word "non nớt"